Đọc nhanh: 飘洋 (phiêu dương). Ý nghĩa là: xem 漂洋.
飘洋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 漂洋
see 漂洋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘洋
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 他们 豫洋地 聊天
- Họ trò chuyện vui vẻ.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 他 取得 一点 成绩 就 飘飘然 了
- Anh ta đạt được một chút thành tích là đã tự phụ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
飘›