颐性养寿 yí xìng yǎng shòu
volume volume

Từ hán việt: 【di tính dưỡng thọ】

Đọc nhanh: 颐性养寿 (di tính dưỡng thọ). Ý nghĩa là: chăm sóc tinh thần và giữ gìn vóc dáng (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "颐性养寿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颐性养寿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chăm sóc tinh thần và giữ gìn vóc dáng (thành ngữ)

to take care of one's spirit and keep fit (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颐性养寿

  • volume volume

    - 酸奶 suānnǎi shì yóu 活性 huóxìng 培养 péiyǎng jūn 制成 zhìchéng de

    - Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.

  • volume volume

    - 颐养天年 yíyǎngtiānnián

    - bảo dưỡng tuổi thọ thiên nhiên.

  • volume volume

    - 万寿无疆 wànshòuwújiāng ( 祝寿 zhùshòu 的话 dehuà )

    - vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).

  • volume volume

    - 一记 yījì 毁灭性 huǐmièxìng de zuǒ 钩拳 gōuquán

    - Một cú móc trái tàn khốc!

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 保养 bǎoyǎng 可延长 kěyáncháng 汽车 qìchē 寿命 shòumìng

    - Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng 特定 tèdìng de 生活 shēnghuó 环境 huánjìng 养成 yǎngchéng le 现在 xiànzài de 性格 xìnggé

    - Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì duō 颐养 yíyǎng 身体 shēntǐ

    - Bác sĩ khuyên cô ấy nên điều dưỡng cơ thể nhiều hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMBO (尸中一月人)
    • Bảng mã:U+9890
    • Tần suất sử dụng:Trung bình