Đọc nhanh: 养肤品 Ý nghĩa là: sản phẩm dưỡng da (các sản phẩm chăm sóc và nuôi dưỡng làn da). Ví dụ : - 她每天使用养肤品,保持皮肤的健康。 Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.. - 选择适合的养肤品可以有效改善肌肤状况。 Chọn sản phẩm dưỡng da phù hợp có thể cải thiện hiệu quả tình trạng da.
养肤品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm dưỡng da (các sản phẩm chăm sóc và nuôi dưỡng làn da)
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
- 选择 适合 的 养肤品 可以 有效 改善 肌肤 状况
- Chọn sản phẩm dưỡng da phù hợp có thể cải thiện hiệu quả tình trạng da.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养肤品
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 帮助 孩子 养成 良好 的 品德
- Giúp trẻ phát triển nhân cách đạo đức tốt.
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
- 我们 正在 培养 新 的 品种
- Chúng tôi đang nuôi cấy giống mới.
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
- 选择 适合 的 养肤品 可以 有效 改善 肌肤 状况
- Chọn sản phẩm dưỡng da phù hợp có thể cải thiện hiệu quả tình trạng da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
品›
肤›