Đọc nhanh: 颐养天年 (di dưỡng thiên niên). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để tận hưởng những năm tháng sau này, (văn học) nuôi dưỡng những năm tháng của một người (thành ngữ).
颐养天年 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) để tận hưởng những năm tháng sau này
fig. to enjoy one's later years
✪ 2. (văn học) nuôi dưỡng những năm tháng của một người (thành ngữ)
lit. to nurture one's years (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颐养天年
- 颐养天年
- bảo dưỡng tuổi thọ thiên nhiên.
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
天›
年›
颐›