Đọc nhanh: 白发 (bạch phát). Ý nghĩa là: tóc bạc; tóc trắng.
白发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc bạc; tóc trắng
白头发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白发
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
白›