Đọc nhanh: 白发苍苍 (bạch phát thương thương). Ý nghĩa là: tóc trắng xoá, tóc bạc phơ.
白发苍苍 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tóc trắng xoá
满头白发
✪ 2. tóc bạc phơ
满头银白色的头发形容人年纪老迈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白发苍苍
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 白发 苍髯
- tóc trắng râu bạc.
- 她 苍白 的 手 让 人 心疼
- Bàn tay nhợt nhạt của cô ấy khiến người ta đau lòng.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 苍白 的 须发
- râu tóc bạc phơ
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 我 希望 和 你 共度 一生 , 直到 白发苍苍
- Anh hy vọng được sống cùng em cả đời, cho đến khi tóc bạc da mồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
白›
苍›