Đọc nhanh: 白发红颜 (bạch phát hồng nhan). Ý nghĩa là: tóc bạc mặt hồng; quắc thước (người già mà da dẻ vẫn hồng hào).
白发红颜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc bạc mặt hồng; quắc thước (người già mà da dẻ vẫn hồng hào)
白发朱颜头发虽然斑白而脸色仍然红润形容老人满面红光的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白发红颜
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 你 要 发红 票 吗 ?
- Bạn có lấy hóa đơn đỏ không?
- 他 的 脸 微醺 发红
- Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
白›
红›
颜›