volume volume

Từ hán việt: 【kỳ】

Đọc nhanh: (kỳ). Ý nghĩa là: khúc khuỷu (bờ biển).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khúc khuỷu (bờ biển)

弯曲的岸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKMR (土大一口)
    • Bảng mã:U+57FC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp