靠天吃饭 kào tiān chīfàn
volume volume

Từ hán việt: 【kháo thiên cật phạn】

Đọc nhanh: 靠天吃饭 (kháo thiên cật phạn). Ý nghĩa là: Thuận theo ý trời.

Ý Nghĩa của "靠天吃饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

靠天吃饭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuận theo ý trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠天吃饭

  • volume volume

    - 每天 měitiān 晚饭 wǎnfàn dōu chī 稀饭 xīfàn

    - Anh ấy ăn cháo mỗi tối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kào 打猎 dǎliè 吃饭 chīfàn

    - Bọn họ sống bằng nghề săn bắn.

  • volume volume

    - 每天 měitiān shì 爷爷 yéye 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy mỗi ngày đều hầu ông nội ăn cơm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān qǐng 吃饭 chīfàn ba

    - Hôm nay tôi mời bạn ăn cơm nhé!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今天 jīntiān 不要 búyào 饭馆 fànguǎn chī zhè chī le qǐng 豆浆 dòujiāng ba 管饱 guǎnbǎo de

    - Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ chī le 炒饭 chǎofàn

    - Trưa nay tôi ăn cơm rang.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shàng 晚班 wǎnbān 在家 zàijiā 吃饭 chīfàn le

    - Hôm nay anh làm ca muộn, không ở nhà ăn cơm nữa.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao