Đọc nhanh: 非电动切比萨饼用刀 (phi điện động thiết bí tát bính dụng đao). Ý nghĩa là: Cơ cấu mở cửa; bằng kim loại; không dùng điện.
非电动切比萨饼用刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ cấu mở cửa; bằng kim loại; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电动切比萨饼用刀
- 比萨饼 真 好吃 !
- Pizza thật là ngon quá đi!
- 比喻 要用 得 贴切 , 用 得 通俗
- ví dụ cần phải thích hợp, dễ hiểu.
- 我 喜欢 吃 比萨饼
- Tớ thích ăn bánh pizza.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 这 把 小刀 非常 实用
- Con dao nhỏ này rất hữu dụng.
- 含 刂 的 字 通常 与 刀 或 使用 刀 的 动作 有关
- Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 但 我 可以 用 解剖刀 试着 切掉
- Nhưng tôi có thể thử cắt các phần mũ bằng dao mổ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
切›
动›
比›
用›
电›
萨›
非›
饼›