Đọc nhanh: 电动或非电动刮胡刀 (điện động hoặc phi điện động quát hồ đao). Ý nghĩa là: dao cạo; dùng điện hoặc không dùng điện; dao bào.
电动或非电动刮胡刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao cạo; dùng điện hoặc không dùng điện; dao bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动或非电动刮胡刀
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 我 电动车 都 骑坏 了
- Xe điện của tôi đi hỏng rồi
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 车不动 , 或者 电池 没 电
- Xe không chuyển động chắc là hết pin rồi.
- 现今 , 移动电话 非常 普及
- Hiện nay, điện thoại di động rất phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刮›
动›
或›
电›
胡›
非›