Đọc nhanh: 非电动螺丝刀 (phi điện động loa ty đao). Ý nghĩa là: Tua vít; không dùng điện Chìa vặn vít; không dùng điện.
非电动螺丝刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tua vít; không dùng điện Chìa vặn vít; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电动螺丝刀
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
- 这 把 螺丝刀 太小 了
- Chiếc tua vít này quá nhỏ.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 他 的 故事 非常 生动
- Câu chuyện của anh ấy rất sống động.
- 现今 , 移动电话 非常 普及
- Hiện nay, điện thoại di động rất phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
⺈›
刀›
动›
电›
螺›
非›