Đọc nhanh: 门前鞋底刮板 (môn tiền hài để quát bản). Ý nghĩa là: Tấm bằng kim loại dùng để gạt bùn ở cửa ra vào.
门前鞋底刮板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm bằng kim loại dùng để gạt bùn ở cửa ra vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门前鞋底刮板
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 以前 婚姻 讲究 门当户对
- Trước đây, hôn nhân chú trọng môn đăng hộ đối.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 刮风 的 时候 , 别 出门
- Khi có gió, đừng ra ngoài.
- 他 挡 在 门前
- Anh ấy đứng chắn trước cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
前›
底›
板›
门›
鞋›