Đọc nhanh: 宝刀 (bảo đao). Ý nghĩa là: bảo đao.
宝刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo đao
稀有珍贵的刀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝刀
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
宝›