Đọc nhanh: 静脉曲张用长袜 (tĩnh mạch khúc trương dụng trưởng miệt). Ý nghĩa là: Băng chân cho người bị giãn tĩnh mạch; Tất chân cho người bị chứng giãn tĩnh mạch.
静脉曲张用长袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng chân cho người bị giãn tĩnh mạch; Tất chân cho người bị chứng giãn tĩnh mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静脉曲张用长袜
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 用 一张 小 的 王牌 吃 了 我 的 A 牌
- Anh ta dùng một quân Át nhỏ để ăn quân Át của tôi.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 他用 手 镇住 了 纸张
- Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.
- 他 用 小号 吹奏 了 一首 曲子
- Anh ta đã sử dụng kèn nhỏ để thổi một bài hát.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
曲›
用›
脉›
袜›
长›
静›