Đọc nhanh: 外科手术探针 (ngoại khoa thủ thuật tham châm). Ý nghĩa là: Ống thông phẫu thuật Ống dò phẫu thuật.
外科手术探针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống thông phẫu thuật Ống dò phẫu thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外科手术探针
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 他 不时 向 窗外 探望
- Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 你 不 需要 外科手术
- Bạn thậm chí sẽ không cần phẫu thuật.
- 所以 你 选择 了 外科手术
- Vì vậy, bạn đã chọn phẫu thuật.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
手›
探›
术›
科›
针›