Đọc nhanh: 静脉曲张 (tĩnh mạch khúc trương). Ý nghĩa là: giãn tĩnh mạch; chứng giãn tĩnh mạch.
静脉曲张 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giãn tĩnh mạch; chứng giãn tĩnh mạch
静脉扩张、伸长或弯曲的症状多由下肢静脉的血液回流受阻,压力增高引起患者小腿发胀,沉重,容易疲劳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静脉曲张
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 别 慌张 , 冷静 点
- Đừng hoảng hốt, hãy bình tĩnh lại.
- 小巷 委曲 幽深 寂静
- Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 她 在 紧张 时 镇静 下来
- Cô ấy bình tĩnh lại trong lúc căng thẳng.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
曲›
脉›
静›