大静脉 dà jìngmài
volume volume

Từ hán việt: 【đại tĩnh mạch】

Đọc nhanh: 大静脉 (đại tĩnh mạch). Ý nghĩa là: tĩnh mạch chủ, đại tĩnh mạch.

Ý Nghĩa của "大静脉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大静脉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tĩnh mạch chủ

体内的静脉汇集成的一条上腔静脉和一条下腔静脉,直接与右心房相连,统称为大静脉

✪ 2. đại tĩnh mạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大静脉

  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā 保持 bǎochí 安静 ānjìng

    - Xin mọi người giữ yên lặng.

  • volume volume

    - 此时 cǐshí 大家 dàjiā dōu hěn 安静 ānjìng

    - Lúc này mọi người đều rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - qǐng 大夫 dàifū 帮忙 bāngmáng 号脉 hàomài

    - Cô ấy mời đại phu giúp bắt mạch.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 那个 nàgè 桥接 qiáojiē 静脉 jìngmài le ma

    - Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?

  • volume volume

    - 静脉 jìngmài 分布 fēnbù zài 身体 shēntǐ 各处 gèchù

    - Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ dào 那里 nàlǐ 大概 dàgài 三脉 sānmài

    - Từ đây đến đó khoảng ba dặm.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 中国 zhōngguó 南北 nánběi 交通 jiāotōng de 大动脉 dàdòngmài

    - Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì jiāng 那根 nàgēn 静脉 jìngmài 向下 xiàngxià 实行 shíxíng 降落伞 jiàngluòsǎn shì 吻合 wěnhé

    - Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BINE (月戈弓水)
    • Bảng mã:U+8109
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao