Đọc nhanh: 肺静脉 (phế tĩnh mạch). Ý nghĩa là: tĩnh mạch phổi.
肺静脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh mạch phổi
从肺向心输送血液的血管,从左右两肺各发出两条,进入左心房肺静脉中的血液含有氧气,颜色鲜红
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺静脉
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肺›
脉›
静›