短袜 duǎn wà
volume volume

Từ hán việt: 【đoản miệt】

Đọc nhanh: 短袜 (đoản miệt). Ý nghĩa là: vớ, vớ ngắn; bít tất ngắn.

Ý Nghĩa của "短袜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短袜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vớ

针织或编织的足套,通常套至踝部以上,有时长及膝盖,穿于鞋内或其他鞋袜内

✪ 2. vớ ngắn; bít tất ngắn

袜统通常仅略高于脚踝的袜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短袜

  • volume volume

    - de 工龄 gōnglíng 不短 bùduǎn

    - Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.

  • volume volume

    - 想象 xiǎngxiàng 穿着 chuānzhe duǎn 格子花 gézihuā ne 衬衫 chènshān dào de 袜子 wàzi

    - Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě de 诞生 dànshēng 缩短 suōduǎn 出行 chūxíng 时间 shíjiān

    - Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà 剪短 jiǎnduǎn le

    - Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 简短扼要 jiǎnduǎnèyào

    - Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và súc tích.

  • volume volume

    - zài 短短的 duǎnduǎnde 一生 yīshēng zhōng cóng 小偷小摸 xiǎotōuxiǎomō dào 杀人 shārén shén zuì dōu 犯过 fànguò

    - Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn

    - Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.

  • volume volume

    - de 短处 duǎnchù shì 太过 tàiguò 固执 gùzhí

    - Khuyết điểm của anh ấy là quá cố chấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Wà
    • Âm hán việt: Miệt , Mạt , Vạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDJ (中木十)
    • Bảng mã:U+889C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình