Đọc nhanh: 青梅素眼药水 (thanh mai tố nhãn dược thuỷ). Ý nghĩa là: Thuốc nước nhỏ mắt penicillin.
青梅素眼药水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc nước nhỏ mắt penicillin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青梅素眼药水
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 和 孕激素 这时 突然 在 你 眼里
- Progesterone và đột ngột thậm chí
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 她 给 孩子 点 了 眼药
- Cô ấy nhỏ thuốc mắt cho đứa trẻ.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
水›
眼›
素›
药›
青›