Đọc nhanh: 四环素眼膏 (tứ hoàn tố nhãn cao). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ tetracycline.
四环素眼膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc mỡ tetracycline
四环素眼膏,适应症为用于敏感病原菌所致结膜炎、眼睑炎、角膜炎、沙眼等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四环素眼膏
- 环顾 四座
- nhìn chung quanh
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 四面 环水
- chung quanh toàn là nước.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
环›
眼›
素›
膏›