Đọc nhanh: 口服避孕药 (khẩu phục tị dựng dược). Ý nghĩa là: Thuốc tránh thai loại viên uống.
口服避孕药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc tránh thai loại viên uống
最常见的药物类避孕方法就是口服避孕药了,是由人工合成的雌激素和孕激素配制成的,这种方法避孕的成功率极高。经过长年的研究和改良,目前口服避孕药的副作用已经非常轻微了,只是在刚开始时可能会有早孕反应。而且,如果你长期、规律地服用避孕药,能有助于“校准”月经周期。避孕药的主要作用:抑制排卵,并改变子宫颈黏液,使精子不易穿透,或使子宫腺体减少肝糖的制造,让囊胚不易存活,或是改变子宫和输卵管的活动方式,阻碍受精卵的运送。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口服避孕药
- 你 要 按时 服药
- Bạn phải uống thuốc đúng giờ.
- 用药 避孕 对 身体 不好
- Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
- 他 以 身体 不 舒服 为 借口
- Anh ta lấy lý do là người không khỏe.
- 服用 药片 很 容易 只须 放在 口中 咽下 即可
- Uống viên thuốc rất dễ dàng, chỉ cần đặt vào miệng và nuốt xuống là được.
- 药酒 有 的 口服 , 有 的 外用
- Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.
- 她 必须 一天 服用 两次 这种 药
- Cô ấy phải dùng thuốc này hai lần một ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
孕›
服›
药›
避›