Đọc nhanh: 中插擦药水 (trung sáp sát dược thuỷ). Ý nghĩa là: Quét keo xử lý chèn trong.
中插擦药水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quét keo xử lý chèn trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中插擦药水
- 爷爷 擦 红药水
- Ông bôi thuốc đỏ.
- 他 把 糖 沁入 水中
- Anh ấy bỏ đường vào nước.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 这种 药水 擦 在 伤口 上蜇 得 慌
- Thuốc nước này bôi vào vết thương rát quá.
- 中国 是 世界 13 个 贫水国 之一
- Trung Quốc là một trong mười ba quốc gia thiếu nước trên thế giới.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
插›
擦›
水›
药›