Đọc nhanh: 露天汽车影院 (lộ thiên khí xa ảnh viện). Ý nghĩa là: Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô.
露天汽车影院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天汽车影院
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 露天电影
- chiếu phim ngoài trời.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他开 汽车 像 个 疯子 不定 哪天 就 得 撞死
- Anh ta lái xe như một tên điên - không biết ngày nào sẽ gặp tai nạn chết.
- 走出 茶馆 , 来到 露天 剧院
- Đi ra khỏi quán trà và đến nhà hát lộ thiên.
- 汽车 上 的 乘客 正在 聊天
- Các hành khách trên ô tô đang trò chuyện.
- 今天 夜里 还有 一趟 车
- Tối nay vẫn còn một chuyến xe.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
影›
汽›
车›
院›
露›