Đọc nhanh: 公共汽车 (công cộng khí xa). Ý nghĩa là: xe buýt; xe buýt công cộng. Ví dụ : - 公共汽车月票多少钱? Giá vé xe buýt hàng tháng bao nhiêu?. - 我坐公共汽车去上班。 Tớ ngồi xe buýt đi làm.
公共汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe buýt; xe buýt công cộng
供乘客乘坐的汽车有固定的路线和停车站
- 公共汽车 月票 多少 钱
- Giá vé xe buýt hàng tháng bao nhiêu?
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共汽车
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 这趟 公共汽车 中途 不停
- Chuyến xe buýt này không dừng dọc đường.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 她 是 一名 公共汽车 售票员
- Cô ấy là một nhân viên bán vé xe buýt công cộng.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
汽›
车›