汽车保险 qìchē bǎoxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khí xa bảo hiểm】

Đọc nhanh: 汽车保险 (khí xa bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm xe hơi.

Ý Nghĩa của "汽车保险" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汽车保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảo hiểm xe hơi

汽车保险:汽车保险

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车保险

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - zài 长途汽车站 chángtúqìchēzhàn 等车 děngchē

    - Anh ấy đang đợi xe ở bến xe đường dài.

  • volume volume

    - xiǎng 投保 tóubǎo 汽车保险 qìchēbǎoxiǎn

    - Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.

  • volume volume

    - 该国 gāiguó duì 汽车 qìchē 工业 gōngyè 严加 yánjiā 保护 bǎohù 外国 wàiguó 汽车 qìchē 甚为 shènwéi 罕见 hǎnjiàn

    - Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 保养 bǎoyǎng 可延长 kěyáncháng 汽车 qìchē 寿命 shòumìng

    - Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng 汽车 qìchē 亮起 liàngqǐ le 危险 wēixiǎn 信号灯 xìnhàodēng

    - Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.

  • volume volume

    - 好险 hǎoxiǎn ya 汽车 qìchē 差一点 chàyìdiǎn zhuàng dào 那辆 nàliàng 婴儿车 yīngérchē

    - Thật nguy hiển, suýt chút nữa thì xe của tôi đã tông vào chiếc xe nôi đó.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao