影院 yǐngyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh viện】

Đọc nhanh: 影院 (ảnh viện). Ý nghĩa là: rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng. Ví dụ : - 今天电影院放映"青春之歌"。 Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".. - 电影院 rạp chiếu phim. - 去看朋友还是去电影院还是去滑冰场他一时拿不定主意。 đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.

Ý Nghĩa của "影院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng

电影院 (多用作电影院的名称)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 电影院 diànyǐngyuàn 放映 fàngyìng qīng 春之歌 chūnzhīgē

    - Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".

  • volume volume

    - 电影院 diànyǐngyuàn

    - rạp chiếu phim

  • volume volume

    - kàn 朋友 péngyou 还是 háishì 电影院 diànyǐngyuàn 还是 háishì 滑冰场 huábīngchǎng 一时 yīshí 拿不定 nábùdìng 主意 zhǔyi

    - đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影院

  • volume volume

    - 电影院 diànyǐngyuàn

    - rạp chiếu phim

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 电影院 diànyǐngyuàn kàn 电影 diànyǐng

    - Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 电影院 diànyǐngyuàn 放映 fàngyìng qīng 春之歌 chūnzhīgē

    - Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".

  • volume volume

    - jiù 电影院 diànyǐngyuàn le

    - Chúng tôi đến rạp chiếu phim rồi.

  • volume volume

    - 吵闹 chǎonào de 年青人 niánqīngrén dōu cóng 影院 yǐngyuàn bèi 逐出 zhúchū le

    - Những người trẻ ồn ào đã bị đuổi ra khỏi rạp chiếu phim.

  • volume volume

    - kàn 朋友 péngyou 还是 háishì 电影院 diànyǐngyuàn 还是 háishì 滑冰场 huábīngchǎng 一时 yīshí 拿不定 nábùdìng 主意 zhǔyi

    - đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 旁边 pángbiān yǒu 三个 sāngè 电影院 diànyǐngyuàn

    - Cạnh nhà tôi có 3 cái rạp chiếu phim.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 电影院 diànyǐngyuàn de 票价 piàojià hěn guì

    - Giá vé ở rạp chiếu phim này rất đắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao