Đọc nhanh: 出租汽车 (xuất tô khí xa). Ý nghĩa là: xe ta-xi; ta-xi cho thuê; tắc-xi.
出租汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe ta-xi; ta-xi cho thuê; tắc-xi
供人临时雇用的小汽车,多按时间或里程收费
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租汽车
- 我们 开出 约 五十 英里 汽车 就 抛锚 了
- Chúng tôi chỉ đi được khoảng 50 dặm xe ô tô thì bị hỏng động cơ.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 租 了 一辆 汽车
- Anh ấy thuê một chiếc ô tô.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 那辆 汽车 已经 出租 给 别人 了
- Chiếc xe đó cho người khác thuê rồi.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 我们 向 经销商 出售 汽车 不卖 给 一般 人
- Chúng tôi bán xe hơi cho nhà phân phối, không bán cho công chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
汽›
租›
车›