Đọc nhanh: 雅鲁藏布大峡谷 (nhã lỗ tàng bố đại hạp cốc). Ý nghĩa là: Hẻm núi lớn Yarlung Tsangpo-Brahmaputra (xuyên qua dãy Himalaya phía đông nam, từ Tây Tạng đến Assam và Bangladesh).
✪ 1. Hẻm núi lớn Yarlung Tsangpo-Brahmaputra (xuyên qua dãy Himalaya phía đông nam, từ Tây Tạng đến Assam và Bangladesh)
Great Canyon of Yarlung Tsangpo-Brahmaputra (through the southeast Himalayas, from Tibet to Assam and Bangladesh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅鲁藏布大峡谷
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 肯定 又 是 拖把 斗武桥 木屑 大峡谷 什么 的
- Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
峡›
布›
藏›
谷›
雅›
鲁›