Đọc nhanh: 雅鲁藏布江 (nhã lỗ tàng bố giang). Ý nghĩa là: Sông Yarlung Tsangpo, Tây Tạng.
雅鲁藏布江 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Yarlung Tsangpo, Tây Tạng
Yarlung Tsangpo River, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅鲁藏布江
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 房间 布置 得 淡雅 脱俗
- cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 你 这 房间 的 布置 雅得 很
- Phòng của bạn được trang trí rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
江›
藏›
雅›
鲁›