雅鲁藏布江 yǎlǔcángbùjiāng
volume volume

Từ hán việt: 【nhã lỗ tàng bố giang】

Đọc nhanh: 雅鲁藏布江 (nhã lỗ tàng bố giang). Ý nghĩa là: Sông Yarlung Tsangpo, Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "雅鲁藏布江" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅鲁藏布江 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sông Yarlung Tsangpo, Tây Tạng

Yarlung Tsangpo River, Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅鲁藏布江

  • volume volume

    - 沿江 yánjiāng 布防 bùfáng

    - lực lượng phòng thủ ven sông

  • volume volume

    - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • volume volume

    - 布鲁克林 bùlǔkèlín 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.

  • volume volume

    - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 布置 bùzhì 淡雅 dànyǎ 脱俗 tuōsú

    - cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.

  • volume volume

    - zhù zài 布鲁克林 bùlǔkèlín

    - Anh ấy sống ở brooklyn

  • volume volume

    - 马雅 mǎyǎ 终于 zhōngyú 和布 hébù 鲁迪 lǔdí · 珍娜 zhēnnà 交往 jiāowǎng le

    - Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.

  • volume volume

    - zhè 房间 fángjiān de 布置 bùzhì 雅得 yǎdé hěn

    - Phòng của bạn được trang trí rất tinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EM (水一)
    • Bảng mã:U+6C5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao