Đọc nhanh: 沙谷米 (sa cốc mễ). Ý nghĩa là: bột bán.
沙谷米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột bán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙谷米
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 妈妈 在 厨房 里 沙米
- Mẹ đang sàng gạo ở trong bếp.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
米›
谷›