Đọc nhanh: 怒江大峡谷 (nộ giang đại hạp cốc). Ý nghĩa là: Grand Canyon của sông Nujiang ở Tây Tạng và Vân Nam.
✪ 1. Grand Canyon của sông Nujiang ở Tây Tạng và Vân Nam
the Grand Canyon of the Nujiang river in Tibet and Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒江大峡谷
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 培修 荆江 大堤
- củng cố lại con đê Kinh Giang.
- 大发雷霆 ( 大怒 )
- nổi cơn lôi đình
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 肯定 又 是 拖把 斗武桥 木屑 大峡谷 什么 的
- Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
峡›
怒›
江›
谷›