Đọc nhanh: 科罗拉多大峡谷 (khoa la lạp đa đại hạp cốc). Ý nghĩa là: Grand Canyon (Colorado). Ví dụ : - 就像那科罗拉多大峡谷 Giống như Grand Canyon.
✪ 1. Grand Canyon (Colorado)
the Grand Canyon (Colorado)
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科罗拉多大峡谷
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
大›
峡›
拉›
科›
罗›
谷›