Đọc nhanh: 大峡谷 (đại hạp cốc). Ý nghĩa là: Grand Canyon của sông Colorado, thung lũng lớn.
✪ 1. Grand Canyon của sông Colorado
Grand Canyon of Colorado River
✪ 2. thung lũng lớn
great valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大峡谷
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 肯定 又 是 拖把 斗武桥 木屑 大峡谷 什么 的
- Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
峡›
谷›