Đọc nhanh: 壮志 (tráng chí). Ý nghĩa là: chí khí; ý chí; chí lớn; tráng chí. Ví dụ : - 雄心壮志 chí lớn. - 壮志凌云 chí khí ngút trời
壮志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chí khí; ý chí; chí lớn; tráng chí
伟大的志向
- 雄心壮志
- chí lớn
- 壮志凌云
- chí khí ngút trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮志
- 壮志凌云
- chí khí ngút trời
- 凌云壮志
- chí lớn cao ngất trời.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 雄心壮志
- chí lớn
- 雄心壮志
- hoài bão ý chí lớn
- 豪情壮志
- lý tưởng hào hùng
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 我们 要 实现 我们 的 壮志
- Chúng ta phải thực hiện chí lớn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
志›