Đọc nhanh: 置信限 (trí tín hạn). Ý nghĩa là: giới hạn tin cậy (toán học.).
置信限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn tin cậy (toán học.)
confidence limit (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置信限
- 难以置信
- khó tin
- 宁有 此事 , 难以置信
- Lẽ nào có chuyện như vậy, không thể tin nổi.
- 有点 难以置信
- Thật là khó tin.
- 他 给予 了 我 无限 的 信任
- Anh ấy đã cho tôi sự tin tưởng vô hạn.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 我 不 喜欢 延长 信用 期限
- Tôi không muốn gia hạn thời hạn tín dụng.
- 如果 干扰器 失效 你 能 重置 通信 系统 吗
- Bạn có thể thiết lập lại viễn thông nếu bộ gây nhiễu bị vô hiệu hóa không?
- 他们 说 的 简直 难以置信
- Họ đang nói những điều đáng kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
置›
限›