Đọc nhanh: 阿灵顿国家公墓 (a linh đốn quốc gia công mộ). Ý nghĩa là: Nghĩa trang Quốc gia Arlington ở Washington DC, Hoa Kỳ.
阿灵顿国家公墓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghĩa trang Quốc gia Arlington ở Washington DC, Hoa Kỳ
Arlington National Cemetery in Washington DC, USA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿灵顿国家公墓
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
国›
墓›
家›
灵›
阿›
顿›