Đọc nhanh: 千鸟渊国家公墓 (thiên điểu uyên quốc gia công mộ). Ý nghĩa là: Chidori ga fuchi, nghĩa trang chiến tranh quốc gia ở Tokyo, còn được gọi là Lăng mộ của người lính vô danh.
千鸟渊国家公墓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chidori ga fuchi, nghĩa trang chiến tranh quốc gia ở Tokyo
Chidori ga fuchi, national war cemetery in Tokyo
✪ 2. còn được gọi là Lăng mộ của người lính vô danh
also called Tomb of the Unknown Soldier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千鸟渊国家公墓
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 造纸厂 已 向 国家 上缴 利税 一千万元
- nhà máy sản xuất giấy đã nộp hàng vạn đồng lợi nhuận và thuế cho quốc gia.
- 我们 的 国家 将 千秋万代
- Đất nước chúng ta sẽ tồn tại muôn đời.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
千›
国›
墓›
家›
渊›
鸟›