Đọc nhanh: 阵线 (trận tuyến). Ý nghĩa là: trận tuyến; chiến tuyến; mặt trận. Ví dụ : - 革命阵线 trận tuyến cách mạng. - 民族统一阵线。 mặt trận dân tộc thống nhất.
阵线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trận tuyến; chiến tuyến; mặt trận
战线,多用于比喻
- 革命 阵线
- trận tuyến cách mạng
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 革命 阵线
- trận tuyến cách mạng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
阵›