阵线 zhènxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【trận tuyến】

Đọc nhanh: 阵线 (trận tuyến). Ý nghĩa là: trận tuyến; chiến tuyến; mặt trận. Ví dụ : - 革命阵线 trận tuyến cách mạng. - 民族统一阵线。 mặt trận dân tộc thống nhất.

Ý Nghĩa của "阵线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阵线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trận tuyến; chiến tuyến; mặt trận

战线,多用于比喻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 革命 gémìng 阵线 zhènxiàn

    - trận tuyến cách mạng

  • volume volume

    - 民族 mínzú 统一 tǒngyī 阵线 zhènxiàn

    - mặt trận dân tộc thống nhất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵线

  • volume volume

    - 民族 mínzú 统一 tǒngyī 阵线 zhènxiàn

    - mặt trận dân tộc thống nhất.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 剧痛 jùtòng

    - Một cơn đau dữ dội.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 革命 gémìng 阵线 zhènxiàn

    - trận tuyến cách mạng

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 大风 dàfēng 吹过来 chuīguòlái 小树 xiǎoshù jiù 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao