Đọc nhanh: 阵亡者 (trận vong giả). Ý nghĩa là: những người thiệt mạng trong trận chiến.
阵亡者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những người thiệt mạng trong trận chiến
people killed in battle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵亡者
- 许多 士兵 在 内战 中 阵亡
- Nhiều binh sĩ đã hy sinh trong cuộc nội chiến.
- 那 是 亡者 的 遗物
- Đó là di vật của người quá cố.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 昨天 的 雪崩 造成 一批 滑雪者 死亡 并 毁坏 了 一些 树木
- Trong trận tuyết lở hôm qua, một nhóm người trượt tuyết đã thiệt mạng và làm hỏng một số cây cối.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
- 当 我们 濒临 死亡 或者 经历 灾难性 损失 时
- Khi chúng ta sắp chết hoặc đã trải qua một mất mát thảm khốc
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
者›
阵›