Đọc nhanh: 阳光明媚 (dương quang minh mị). Ý nghĩa là: mặt trời tỏa sáng rực rỡ (thành ngữ).
阳光明媚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời tỏa sáng rực rỡ (thành ngữ)
the sun shines brightly (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳光明媚
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 早晨 的 阳光 非常 光明
- Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 春光明媚
- Cảnh xuân tươi đẹp.
- 春光明媚
- Cảnh xuân tươi đẹp.
- 明媚 的 春光 映射 着 祥瑞
- Ánh xuân rực rỡ mang đến điềm lành.
- 真是 春光明媚
- Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.
- 我们 来到 明媚 的 阳光 下
- Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
媚›
明›
阳›