Đọc nhanh: 太阳光柱 (thái dương quang trụ). Ý nghĩa là: trụ năng lượng mặt trời, trụ mặt trời (quang học khí quyển).
太阳光柱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trụ năng lượng mặt trời
solar pillar
✪ 2. trụ mặt trời (quang học khí quyển)
sun pillar (atmospheric optics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳光柱
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 太阳 的 光辉
- ánh sáng mặt trời chói chang.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 太阳光 十分 强烈
- ánh sáng mặt trời mãnh liệt.
- 看看 太阳 , 大致 是 十一点 种 的 光景
- nhìn mặt trời, khoảng chừng 11 giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
太›
柱›
阳›