夜幕降临 yèmù jiànglín
volume volume

Từ hán việt: 【dạ mạc giáng lâm】

Đọc nhanh: 夜幕降临 (dạ mạc giáng lâm). Ý nghĩa là: màn đêm buông xuống.

Ý Nghĩa của "夜幕降临" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜幕降临 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn đêm buông xuống

nightfall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜幕降临

  • volume volume

    - 夜色 yèsè 降临 jiànglín

    - màn đêm buông xuống.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 好运 hǎoyùn huì 降临到 jiànglíndào 身上 shēnshàng

    - Có lẽ may mắn đang đến với tôi.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 降临 jiànglín 万物 wànwù 复苏 fùsū

    - Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.

  • volume volume

    - 他降 tājiàng 生于 shēngyú 寒冬 hándōng

    - Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.

  • volume volume

    - 夜幕 yèmù 渐渐 jiànjiàn 降临 jiànglín

    - Màn đêm dần buông xuống.

  • volume volume

    - 夜幕降临 yèmùjiànglín zài 地上 dìshàng

    - Màn đêm buông xuống trái đất.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 临空 línkōng ér jiàng

    - Máy bay hạ cánh từ trên không.

  • volume volume

    - de 好运 hǎoyùn 终于 zhōngyú 降临 jiànglín

    - May mắn của cô cuối cùng đã đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao