Đọc nhanh: 夜幕降临 (dạ mạc giáng lâm). Ý nghĩa là: màn đêm buông xuống.
夜幕降临 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn đêm buông xuống
nightfall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜幕降临
- 夜色 降临
- màn đêm buông xuống.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 春天 降临 , 万物 复苏
- Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
- 他降 生于 寒冬 夜
- Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.
- 夜幕 渐渐 降临
- Màn đêm dần buông xuống.
- 夜幕降临 在 大 地上
- Màn đêm buông xuống trái đất.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 她 的 好运 终于 降临
- May mắn của cô cuối cùng đã đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
夜›
幕›
降›