Đọc nhanh: 阳光房 (dương quang phòng). Ý nghĩa là: phòng tắm nắng.
阳光房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tắm nắng
sunroom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳光房
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 阳光 让 房间 显得 开朗
- Ánh sáng mặt trời làm căn phòng trở nên sáng sủa.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 房间 充满 了 阳光
- Căn phòng tràn ngập ánh nắng.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
房›
阳›