Đọc nhanh: 零零星星 (linh linh tinh tinh). Ý nghĩa là: rời rạc, số lẻ, mảnh vụn. Ví dụ : - 下着零零星星的小雨。 mưa nhỏ lác đác.. - 草丛间零零星星地点缀着一些小花。 trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
零零星星 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rời rạc
fragmentary
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
✪ 2. số lẻ
odd
✪ 3. mảnh vụn
piecemeal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零零星星
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 零星 的 枪声
- tiếng súng nổ lác đác.
- 零星 土地
- số ít đất đai còn lại.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
- 我 零零星星 地 听到 一些 消息
- tôi nghe được một số tin vụn vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
零›