Đọc nhanh: 背气 (bội khí). Ý nghĩa là: đứt hơi; ngưng thở (do bệnh hoặc do nguyên nhân khác nên tạm thời bị ngừng thở.).
背气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứt hơi; ngưng thở (do bệnh hoặc do nguyên nhân khác nên tạm thời bị ngừng thở.)
(背气儿) 由于疾病或其他原因而暂时停止呼吸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背气
- 手气 背
- vận xui; đen đủi
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
背›