阅历 yuèlì
volume volume

Từ hán việt: 【duyệt lịch】

Đọc nhanh: 阅历 (duyệt lịch). Ý nghĩa là: từng trải; trải qua, kinh nghiệm; lịch, lịch lãm; lịch duyệt; tri thức thu được qua sự từng trải; sỏi đời, trải qua. Ví dụ : - 阅历过很多事。 trải qua rất nhiều việc. - 他应该出去阅历一番。 anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.. - 阅历浅 kiến thức thu được qua sự từng trải còn ít.

Ý Nghĩa của "阅历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

阅历 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. từng trải; trải qua, kinh nghiệm; lịch

亲身见过、听过或做过;经历

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阅历 yuèlì guò 很多 hěnduō shì

    - trải qua rất nhiều việc

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 出去 chūqù 阅历 yuèlì 一番 yīfān

    - anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.

✪ 2. lịch lãm; lịch duyệt; tri thức thu được qua sự từng trải; sỏi đời

由经历得来的知识; 过程

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阅历 yuèlì qiǎn

    - kiến thức thu được qua sự từng trải còn ít.

  • volume volume

    - yǒu 阅历 yuèlì de

    - sỏi đời.

✪ 3. trải qua

亲身见过、做过或遭受过

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅历

  • volume volume

    - 着迷 zháomí 阅读 yuèdú 历史书籍 lìshǐshūjí

    - Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.

  • volume volume

    - yǒu 阅历 yuèlì de

    - sỏi đời.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 仔细阅读 zǐxìyuèdú le de 履历 lǚlì

    - Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - 阅历 yuèlì guò 很多 hěnduō shì

    - trải qua rất nhiều việc

  • volume volume

    - 旅行 lǚxíng néng 充实 chōngshí 人生 rénshēng 阅历 yuèlì

    - Du lịch có thể trau dồi kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 见过世面 jiànguòshìmiàn ( zhǐ 阅历 yuèlì duō )

    - đã thấy qua cảnh đời。

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 出去 chūqù 阅历 yuèlì 一番 yīfān

    - anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.

  • volume volume

    - 阅读 yuèdú le 许多 xǔduō 历史 lìshǐ de 著作 zhùzuò

    - Anh ấy đã đọc nhiều tác phẩm lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao