病历本 bìnglì běn
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh lịch bổn】

Đọc nhanh: 病历本 (bệnh lịch bổn). Ý nghĩa là: sổ y bạ (hồ sơ bệnh án).

Ý Nghĩa của "病历本" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病历本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sổ y bạ (hồ sơ bệnh án)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病历本

  • volume volume

    - 病历卡 bìnglìkǎ

    - phiếu theo dõi bệnh

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 包括 bāokuò 历史 lìshǐ 文化 wénhuà 艺术 yìshù

    - Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 病历 bìnglì zhèng

    - Không có giấy nghỉ ốm

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 要求 yāoqiú 学历 xuélì 达到 dádào 本科 běnkē

    - Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.

  • volume volume

    - 本世纪 běnshìjì 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 经历 jīnglì le 两次 liǎngcì 世界大战 shìjièdàzhàn

    - Trong thế kỷ này, chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới.

  • volume volume

    - 本来 běnlái yào 上课 shàngkè 没想到 méixiǎngdào 生病 shēngbìng le

    - Lúc đầu tôi phải đi học, không ngờ lại bị ốm.

  • volume volume

    - shì xiǎo 文员 wényuán 收入 shōurù 本来 běnlái 不高 bùgāo 这时 zhèshí 孩子 háizi yīn bìng 住院 zhùyuàn 真是 zhēnshi 捉襟见肘 zhuōjīnjiànzhǒu a

    - Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 一本 yīběn 历史 lìshǐ shū

    - Anh ấy đang đọc một cuốn sách lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao