Đọc nhanh: 册历 (sách lịch). Ý nghĩa là: sổ sách.
册历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ sách
账本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册历
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
历›